Các thuật ngữ của một
ngành nghề có thể trở nên rất khó hiểu, và các cụm từ liên
quan đến công nghệ luôn tỏ ra đặc biệt phức tạp. Sau đây là 25
cụm từ kỹ thuật tất cả các chủ doanh nhân nhỏ cần biết.
Server Hosting (Hosting máy chủ)
Máy chủ là loại thiết bị dùng để
hỗ trợ hệ thống mạng máy tính và Internet của một công ty.
Các máy chủ thường được sở hữu bởi các nhà cung cấp dịch vụ
Internet (ISP) – những người sẽ cho thuê khoảng trống trên máy
chủ, đồng thời cung cấp kết nối Internet đến các công ty. Các
nhà cung cấp dịch vụ Internet sẽ “host” (chứa và tạo quyền truy
cập) toàn bộ thông tin của một công ty – website, email, dữ liệu
khác v…v… – trên máy chủ của họ. Một vài máy chủ được đặt
tại các trung tâm dữ liệu (data center) của ISP, trong khi một số
máy chủ khác được cho thuê trực tiếp tới các doanh nghiệp.
Những doanh nghiệp không có đội ngũ
hỗ trợ kỹ thuật để tự bảo quản máy chủ thường sẽ thuê dịch
vụ máy chủ từ xa hoặc sử dụng một dịch vụ máy chủ được
quản lý (Managed Hosting). Dịch vụ máy chủ được quản lý sẽ
cung cấp cho các doanh nghiệp máy chủ và dịch vụ hỗ trợ kỹ
thuật 24/7.
Các doanh nghiệp cũng có thể thuê
máy chủ từ các ISP, song không sử dụng dịch vụ hỗ trợ của nhà
cung cấp. Việc sở hữu một máy chủ dùng riêng sẽ rẻ hơn dịch
vụ máy chủ được quản lý, song sẽ chỉ khả thi với các công ty
có năng lực về kỹ thuật.
Data Center (Trung tâm dữ liệu)
Trung tâm dữ liệu là một cơ sở
dùng để lưu trữ và bảo quản các máy vi tính và các hệ thống
lưu trữ dữ liệu – bao gồm cả các máy chủ. Nhiều nhà cung cấp
dịch vụ dữ liệu hoặc các công ty lớn như Google hay Amazon sở
hữu các trung tâm dữ liệu của riêng mình.
Cloud Hosting (Hosting trên đám mây)
Các công ty không thuê máy chủ có
thể trả tiền để lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ ảo. Các
máy chủ này có thể được lưu trữ trên các “đám mây” và có thể
được truy cập từ bất kỳ nơi nào có kết nối Internet. Các
doanh nghiệp thường truy cập vào các dịch vụ điện toán đám mây
thông qua một giao diện phần mềm của riêng nhà cung cấp dịch
vụ điện toán đám mây mà họ sử dụng.
Web Hosting
Web Hosting là một loại hình dịch vụ hosting
máy chủ đặc thù. Những website chỉ bao gồm một trang web không
cần sử dụng đến dịch vụ web hosting, nhưng các website phức tạp
hơn đòi hỏi cần có những dịch vụ web hosting để quản lý nội
dung, quản lý diễn đàn hoặc cung cấp một nền tảng thương mại
điện tử an toàn.
CMS (Hệ thống quản lý nội dung)
Hệ thống quản lý nội dung (CMS)
được sử dụng để quản lý thông tin của một trang web. Các hệ
thống CMS thường bao gồm tính năng đăng tải nội dung (trên nền
web), cho phép chỉnh sửa và định dạng các nội dung web mà không
cần sử dụng tới các ngôn ngữ lập trình (ví dụ như HTML).
Nhiều hệ thống CMS cũng cung cấp các công cụ marketing cho phép
quảng cáo hướng đối tượng.
E-Commerce (Thương mại điện tử)
Thương mại điện tử có thể được coi
là các thương vụ được tiến hành bằng cách truyền dữ liệu
thông qua mạng Internet. Thương mại điện tử càng ngày càng phổ
biến do PC và các thiết bị di động đang ngày càng được sử
dụng rộng rãi hơn.
Linux Hosting
Linux là một hệ điều hành mã
nguồn mở có thể được cài đặt trên các máy chủ web hosting.
Nhiều máy chủ chạy hệ điều hành của Microsoft, song nhiều
chuyên gia cho rằng Linux là một sự lựa chọn an toàn và ổn
định hơn, và do đó sử dụng dịch vụ web hosting trên nền Linux.
Virtual Merchant (Gian hàng ảo)
Một gian hàng ảo là một gian hàng
sử dụng các website làm nền tảng để bán các sản phẩm và
dịch vụ của mình. Các gian hàng ảo là một phần của thương
mại điện tử – họ nhận các khoản chi trả điện tử từ các
khách hàng trên mạng. Một số gian hàng ảo cũng có cửa hàng
vật lý thông thường.
Cloud Backup (Sao lưu trên đám mây)
Các dữ liệu được sao lưu lên đám
mây thường đi từ hệ thống máy tính của công ty đến dịch vụ sao
lưu dữ liệu nằm trên Internet. Sao lưu trên đám mây (đôi khi còn
được gọi là sao lưu qua mạng – online backup), có thể được cài
đặt để diễn ra một cách tự động: đây là một tính năng lưu trữ
dữ liệu hết sức thuận tiện.
Ngoài ra, sao lưu trên đám mây cũng
là một dịch vụ tiết kiệm chi phí do không đòi hỏi thêm bất kỳ
phần cứng nào khác từ phía doanh nghiệp.
Email Marketing (Marketing qua email)
Email Marketing là hoạt động quảng
bá sản phẩm và dịch vụ thông qua email. Các doanh nghiệp có
thể tạo ra các email sáng tạo bao gồm nhiều hình ảnh, video và
các nội dung thú vị khác để cuốn hút khách hàng.
POS (Điểm bán hàng)
Một điểm bán hàng (Point of Sale –
POS) là một bộ phận của các cửa hàng bán lẻ hoặc các gian
hàng ảo, nơi giao dịch được hoàn tất. Khách hàng có thể trả
tiền mặt tại POS, hoặc sử dụng thẻ tín dụng (credit hoặc
debit). Smartphone cũng đang được sử dụng ngày một nhiều hơn.
Phần lớn các hệ thống POS đều có sử dụng các công cụ để theo
dõi kho hàng và doanh số.
Merchant Account (Tài khoản chủ gian hàng)
Các tài khoản chủ gian hàng là
các tài khoản có ký kết với các đơn vị ngân hàng cho phép
các chủ tài khoản nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng (debit và
credit). Để chuyển từ các khoản chi trả bằng thẻ tín dụng
sang tiền mặt, các ngân hàng sẽ thu một khoản phí chuyển đổi
và một số loại phí khác từ doanh nghiệp.
Mobile Application Development (Phát triển ứng dụng di động)
Các ứng dụng di động đang trở nên
phổ biến với tất cả các doanh nghiệp và người tiêu dùng. Quá
trình phát triển các ứng dụng có thể được sử dụng trên các
thiết bị di động (ví dụ như smartphone và tablet) được gọi là
Mobile Application Development.
Các doanh nghiệp cần một ứng dụng
di động có thể thuê một nhà phát triển ứng dụng chuyên nghiệp
hoặc sử dụng các công cụ xây dựng ứng dụng để tự xây dựng
ứng dụng cho riêng mình.
Custom Software Development (Phát triển ứng dụng đặc thù)
Một số doanh nghiệp đòi hỏi các
phần mềm được phát triển riêng phục vụ cụ thể cho hoạt động
hàng ngày của họ. Thay vì sử dụng các gói phần mềm được sản
xuất hàng loạt và phát hành trên diện rộng, các doanh nghiệp
này sử dụng các phần mềm được phát triển cho riêng họ bởi
các công ty phát triển phần mềm hoặc các đội ngũ kỹ thuật
thuộc doanh nghiệp của họ.
ERP Software (Phần mềm hoạch định tài nguyên doanh nghiệp)
Các phần mềm hoạch định tài nguyên
doanh nghiệp cho phép một công ty có thể quản lý nhiều khía
cạnh của công ty mình – ví dụ như kế toán, quản lý kho hàng,
nhân lực… – trên một phần mềm tập trung. Các công ty sẽ mua về
các mô-đun cần thiết cho hoạt động của họ và sử dụng phần
mềm ERP để xem toàn bộ dữ liệu theo cách đồng nhất.
Project Management Software (Phần mềm quản lý dự án)
Các phần mềm quản lý dự án cho
phép công ty lên kế hoạch thực hiện một dự án theo cách khoa
học và hiệu quả nhất. Các phần mềm này cho phép họ đặt ra
các ước tính chính xác trước khi bắt đầu một dự án. Phần
lớn các phần mềm quản lý dự án bao gồm các gói lên lịch,
ước tính, lên vốn và hoạch định tài nguyên.
Software as a Service (SaaS – Dịch vụ phần mềm)
Dịch vụ phần mềm, hay còn gọi là
“phần mềm theo yêu cầu” – “software on demand”, là một định nghĩa
thuộc lĩnh vực điện toán đám mây. SaaS cho phép truyền tải
các phần mềm kinh doanh thông qua mạng Internet. SaaS có thể được
trả một tháng một lần, khiến giá cả của dịch vụ này trở
nên dễ chịu hơn so với các lựa chọn phần mềm khác.
Business Intelligence Software (Phần mềm thông tin doanh nghiệp)
Thông tin doanh nghiệp (Business
Intelligence) là thông tin về một doanh nghiệp do chính doanh
nghiệp đó thu thập và có thể bao gồm một khối lượng thông tin
lớn – lý do vì sao các doanh nghiệp cần đến phần mềm thông tin
doanh nghiệp.
Phần mềm thông tin doanh nghiệp cho
phép các công ty giữ tất cả các dữ liệu thông tin doanh nghiệp
tại một vị trí tập trung nhằm dễ truy cập và phân tích.
Contract Management Software (Phần mềm quản lý hợp đồng)
Phần lớn các doanh nghiệp hoạt
động trên cơ sở các bản hợp đồng ký kết với khách hàng, nhà
cung ứng và nhân viên. Các phần mềm quản lý hợp đồng giúp các
doanh nghiệp theo dõi mọi khía cạnh của các hợp đồng này, từ
việc đàm phán ban đầu cho tới việc chi trả từng tháng.
Performance Management Software (Phần mềm quản lý hoạt động)
Các chuyên viên nhân lực thường sử
dụng các phần mềm quản lý hoạt động để theo dõi hiệu quả
công việc của nhân viên. Với phần mềm dạng này, các dữ liệu
khối lượng lớn sẽ được sắp xếp và phân tích một cách hiệu
quả hơn.
Practice Management Software (Phần mềm quản lý chu trình)
Dạng phần mềm này được sử dụng
trong các đơn vị y tế để xử lý các hoạt động thường nhật, ví
dụ như dữ liệu thu phí hoặc thông tin người trả bảo hiểm,
thông tin xếp lịch hẹn và trong một số trường hợp, thông tin y
tế điện tử.
Customer Management Software (Phần mềm quản lý khách hàng)
“Quản lý khách hàng” là một khái
niệm được dùng để chỉ cách doanh nghiệp thu thập và quản lý
dữ liệu về các khách hàng của mình. Các công ty sử dụng phần
mềm quản lý khách hàng để theo dõi toàn bộ các thông tin mà
họ thu thập được, ví dụ như các cuộc gọi yêu cầu dịch vụ đối
với một sản phẩm vừa được mua. Điều này giúp các doanh
nghiệp tăng khả năng ký kết được những hợp đồng tương lai và
cải thiện quan hệ với khách hàng.
Learning Management System (Hệ thống quản lý đào tạo)
Các hệ thống này cho phép bộ phận
nhân lực có thể lên kế hoạch, thực hiện và đánh giá khâu đào
tạo nhân viên. Các hệ thống quản lý đào tạo thường bao gồm
tính năng hội thảo video, forum thảo luận và một số tính năng
tương tác khác.
Document Management (Quản lý tài liệu)
Quản lý tài liệu là hệ thống
tạo, chia sẻ, sắp xếp và lưu trữ các tài liệu bên trong một
tổ chức. Phần mềm quản lý tài liệu có thể giúp thực hiện
các chu trình liên quan tới quản lý tài liệu.
Managed Services (Dịch vụ được quản lý)
Các hoạt động doanh nghiệp thường
nhật có thể được thuê bên ngoài nhằm cắt giảm chi phí và gia
tăng hiệu suất nói chung của một công ty. Cách làm nói trên
được gọi là “dịch vụ được quản lý”. Các hoạt động quan hệ
con người và IT là 2 lĩnh vực được thuê ngoài nhiều nhất.
No comments:
Post a Comment